Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プチ・ビスケット
プチ プチ
sự bé xíu; bé tí xíu.
bánh bích quy.
bánh quy
クッキー/ビスケット クッキー/ビスケット
Bánh quy
アンザックビスケット アンザック・ビスケット
Anzac biscuit (type of oatmeal biscuit)
ビスケットジョイント ビスケット・ジョイント
biscuit joint
プチ株 プチかぶ
dịch vụ cổ phiếu petit (cho phép bạn mua và bán cổ phiếu ít hơn một đơn vị cổ phiếu niêm yết)
ビスケット生地 ビスケットきじ
bột bánh quy