プチ株
プチかぶ「CHU」
Dịch vụ cổ phiếu petit (cho phép bạn mua và bán cổ phiếu ít hơn một đơn vị cổ phiếu niêm yết)
プチ株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プチ株
プチ プチ
sự bé xíu; bé tí xíu.
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato
プチッ プチっ
with a snap, with a click (beep)
プチプライス プチ・プライス
inexpensive fashion accessories (e.g. clothes, makeup, etc.) (word used by young women)
プチブルジョア プチ・ブルジョア
petit bourgeois
プチフール プチ・フール
petit four
プチ切れ プチぎれ プチギレ
sự phát điên, sự nổi cáu
ペティナイフ プチナイフ プチ・ナイフ
petit knife, small knife