Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プチ・ル・マン
プチ プチ
sự bé xíu; bé tí xíu.
quy tắc, nguyên tắc,quy định
プチ株 プチかぶ
dịch vụ cổ phiếu petit (cho phép bạn mua và bán cổ phiếu ít hơn một đơn vị cổ phiếu niêm yết)
プチ切れ プチぎれ プチギレ
sự phát điên, sự nổi cáu
マン毛 マンげ
Lông mu ở nữ giới
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef
手マン てマン
hành vi kích dục bộ phận sinh dục nữ bằng tay
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato