プチ切れ
プチぎれ プチギレ「THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát điên, sự nổi cáu

Bảng chia động từ của プチ切れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プチ切れする/プチぎれする |
Quá khứ (た) | プチ切れした |
Phủ định (未然) | プチ切れしない |
Lịch sự (丁寧) | プチ切れします |
te (て) | プチ切れして |
Khả năng (可能) | プチ切れできる |
Thụ động (受身) | プチ切れされる |
Sai khiến (使役) | プチ切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プチ切れすられる |
Điều kiện (条件) | プチ切れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プチ切れしろ |
Ý chí (意向) | プチ切れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プチ切れするな |
プチ切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プチ切れ
プチ プチ
sự bé xíu; bé tí xíu.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
プチ株 プチかぶ
dịch vụ cổ phiếu petit (cho phép bạn mua và bán cổ phiếu ít hơn một đơn vị cổ phiếu niêm yết)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato
プチッ プチっ
with a snap, with a click (beep)
プチプライス プチ・プライス
inexpensive fashion accessories (e.g. clothes, makeup, etc.) (word used by young women)
プチブルジョア プチ・ブルジョア
petit bourgeois