Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない