プライドが高い
プライドが高い
Tự ái cao
プライドが高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライドが高い
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高が たかが
chỉ vỏn vẹn, ít ỏi
鼻が高い はながたかい
tự hào
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người
目が高い めがたかい
có một mắt chuyên gia, có một con mắt sáng suốt
背が高い せがたかい
cao (người)