こうそうビル
高層ビル
☆ Danh từ
Nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.

こうそうビル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうそうビル
こうそうビル
高層ビル
nhà cao tầng
高層ビル
こうそうビル
nhà cao tầng
こうそうビル
高層ビル
nhà cao tầng
高層ビル
こうそうビル
nhà cao tầng