プライマリ
プライマリー
Sơ cấp
☆ Danh từ
Sơ cấp.

プライマリー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プライマリー
プライマリ
プライマリー
Sơ cấp.
プライマリー
Sơ cấp.
Các từ liên quan tới プライマリー
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
プライマリーケア プライマリー・ケア
primary care
プライマリーヘルスケア プライマリー・ヘルス・ケア
primary health care
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất