プライマリー収支
プライマリーしゅーし
Những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
Cán cân cơ sở
Thu chi cân bằng
プライマリー収支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライマリー収支
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
プライマリ プライマリー
Sơ cấp.
Sơ cấp.
エネルギー収支 エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
プライマリーケア プライマリー・ケア
primary care
プライマリーヘルスケア プライマリー・ヘルス・ケア
primary health care