プライミング
プライミング
Tái hiện lại ( tâm lý học )
☆ Danh từ
Mồi

プライミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライミング
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )