プライミング(心理学)
プライミング(しんりがく)
Tái hiện lại ( tâm lý học )
プライミング(心理学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライミング(心理学)
プライミング プライミング
mồi
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ゲシュタルト心理学 ゲシュタルトしんりがく
tâm lý học Gestalt
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học