Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プライム・リブ
prime
リブ リブ
sự giải phóng
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
vải len
リブボールト リブ・ボールト
rib vault
ゲイリブ ゲイ・リブ
gay lib(eration)
ウーマンリブ ウーマン・リブ
nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ