Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プライム・ローズ
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
ウィンドローズ ウインドローズ ウィンド・ローズ ウインド・ローズ
wind rose
hoa hồng.
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ローズグレー ローズ・グレー
rose gray
ダマスクローズ ダマスク・ローズ
damask rose (Rosa damascena)