Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
L型プラグ Lかたプラグ
đầu cắm hình chữ L
平型プラグ ひらがたプラグ
đầu cắm phẳng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
L型プラグ/コーナーキャップ Lかたプラグ/コーナーキャップ
đầu cắm hình chữ l/ nắp góc
ヒーター ヒータ ヒーター
bếp nướng; lò nướng
ヒーター
máy sưởi
プラグ プラグ
chấu cắm điện
プラグ型芳香剤 プラグかたほうこうざい
máy tạo hương dạng cắm điện