Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
雑貨 ざっか
hàng tạp hoá
プラザ プラーザ
quảng trường; khu vực rộng
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
雑貨屋 ざっかや
hàng xén.
雑貨ショップ ざっ かしょっぷ
Cửa hàng tạp hoá
クラフト雑貨 クラフトざっか
đồ thủ công