百貨店
ひゃっかてん「BÁCH HÓA ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng bách hóa.

Từ đồng nghĩa của 百貨店
noun
百貨店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百貨店
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.