Các từ liên quan tới プラスチック着色剤
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着色剤 ちゃくしょくざい
thuốc nhuộm màu; chất tạo màu
プラスチック用接着剤 プラスチックようせっちゃくざい
keo dán nhựa
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
着色 ちゃくしょく
sự tô màu
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.