Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラズマ界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
plasma; huyết tương.
プラズマ・ディスプレイ・パネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
bảng hiển thị plasma
プラズマディスプレー プラズマ・ディスプレー
plasma display
プラズマパネル プラズマ・パネル
bảng hiển thị bằng plasma
プラズマディスプレイ プラズマ・ディスプレイ
Màn hình plasma.
プラズマ細胞 プラズマさいぼう
tương bào
プラズマディスプレイパネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
tấm hiển thị plasma