プラットフォーム特有
プラットフォームとくゆう
☆ Danh từ
Đặc điểm của nền tảng

プラットフォーム特有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラットフォーム特有
プラットフォーム プラットフォーム
Nền tảng; nền.
特有 とくゆう
sự vốn có; sự cố hữu
プラットホーム プラットフォーム
Nền tảng; nền
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
オープンプラットフォーム オープン・プラットフォーム
nền tảng mở
ハードウェアプラットフォーム ハードウェア・プラットフォーム
nền phần cứng
オーサリングプラットフォーム オーサリング・プラットフォーム
nền biên soạn, nền soạn tài liệu