特有
とくゆう「ĐẶC HỮU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vốn có; sự cố hữu
乳糖
を
分解
できないという
特有
な
症状
Bệnh cố hữu là không thể phân giải được Latoza
Vốn có
特有
の
美
Vẻ đẹp vốn có .

Từ đồng nghĩa của 特有
adjective
Từ trái nghĩa của 特有
特有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特有
プラットフォーム特有 プラットフォームとくゆう
đặc điểm của nền tảng
言語特有 げんごとくゆう
đặc biệt ngôn ngữ
応用特有情報 おうようとくゆうじょうほう
thông tin có ứng dụng đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
有料特急 ゆうりょうとっきゅう
Tàu Nhanh có thu phí
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.