プランニングする
☆ Danh từ
Lập kế hoạch.

プランニングする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プランニングする
sự lập kế hoạch
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
kế hoạch tài chính
プロダクトプランニング プロダクト・プランニング
lập kế hoạch sản phẩm
カラープランニング カラー・プランニング
hoạch định màu sắc
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)