プリエンプティブ
☆ Danh từ
Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước

プリエンプティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリエンプティブ
プリエンプティブマルチタスク プリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm ưu tiên
プリエンプティブ式のマルチタスキング プリエンプティブしきのマルチタスキング
đa nhiệm ưu tiên
đa nhiệm ưu tiên