プリエンプティブ式のマルチタスキング
プリエンプティブしきのマルチタスキング
☆ Danh từ
Đa nhiệm ưu tiên

プリエンプティブ式のマルチタスキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリエンプティブ式のマルチタスキング
thực hiện xử lý đa nhiệm.
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
プリエンプティブマルチタスク プリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm ưu tiên
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
đa nhiệm ưu tiên
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新式の しんしきの
lối mới.