Các từ liên quan tới プリティ・リトル・ヘッド
プリティ プリティー
xinh; đẹp.
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
リトルロック リトル・ロック
Little Rock (thủ phủ và thành phố lớn nhất của bang Arkansas)
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ