Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦艦 せんかん
chiến thuyền
ウェールズ語 ウェールズご
tiếng Wales
プリンス
hoàng tử; thái tử.
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
ウェールズ
xứ Wale
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.