プリント
Bản in
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự in; in ấn.

Bảng chia động từ của プリント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プリントする |
Quá khứ (た) | プリントした |
Phủ định (未然) | プリントしない |
Lịch sự (丁寧) | プリントします |
te (て) | プリントして |
Khả năng (可能) | プリントできる |
Thụ động (受身) | プリントされる |
Sai khiến (使役) | プリントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プリントすられる |
Điều kiện (条件) | プリントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プリントしろ |
Ý chí (意向) | プリントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プリントするな |
プリント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリント
プリント用品 血圧計用 プリントようひん けつあつけいよう プリントようひん けつあつけいよう
Vật liệu in ấn cho máy đo huyết áp
プリントサーバー プリント・サーバー
máy chủ in
プリントスプール プリント・スプール
lỗi spooling máy in
プリントキュー プリント・キュー
chuỗi in
ダイレクトプリント ダイレクト・プリント
direct print
プリントプロセッサ プリント・プロセッサ
bộ xử lý in
プリントスプーラ プリント・スプーラ
bộ đệm in
ニュープリント ニュー・プリント
new print (e.g. film), new edition