プリント用品 血圧計用
プリントようひん けつあつけいよう プリントようひん けつあつけいよう
☆ Danh từ
Vật liệu in ấn cho máy đo huyết áp
プリント用品 血圧計用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリント用品 血圧計用
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
収納用品 血圧計用 しゅうのうようひん けつあつけいよう しゅうのうようひん けつあつけいよう
Đồ dùng để lưu trữ, dành cho máy đo huyết áp.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
血圧計用メーター けつあつけいようメーター けつあつけいようメーター
đồng hồ đo huyết áp
チューブ 血圧計用 チューブ けつあつけいよう チューブ けつあつけいよう
Dụng cụ đo huyết áp bằng ống.