プル
Kéo
☆ Danh từ
Pull

Từ đồng nghĩa của プル
noun
プル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プル
プルトップ プル・トップ プルトップ
khuy giật nắp lon
プルレス プル・レス
remote-controlled lighting equipment
プル型コミュニケーション プルがたコミュニケーション
kéo giao tiếp
ディマンドプルインフレーション ディマンド・プル・インフレーション
lạm phát kéo cầu
プル戦略 プルせんりゃく
chiến lược kéo
デマンドプルインフレ ディマンドインフレ デマンド・プル・インフレ デマンド・インフレ
demand-pull inflation