プル型コミュニケーション
プルがたコミュニケーション
Kéo giao tiếp
プル型コミュニケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プル型コミュニケーション
pull
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
コミュニケーション コミュニケイション コミュニケーション
thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.
プルレス プル・レス
remote-controlled lighting equipment
ディマンドプルインフレーション ディマンド・プル・インフレーション
lạm phát kéo cầu
プルトップ プル・トップ プルトップ
khuy giật nắp lon
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
IPコミュニケーション IPコミュニケーション
giao tiếp ip