プレ
☆ Tiếp đầu ngữ
Pre-

プレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレ
プレオリンプック プレオリンピック プレ・オリンピック
pre-Olympic (trials), pre-Olympics
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete
プレ・クロージング プレ・クロージング
đóng trước
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
プレ(プリ)フォーム プレ(プリ)フォーム
hình thành trước
プレパラトリースクール プレ・パラ・トリー・スクール
preparatory school
プレ印刷用紙 プレいんさつようし
pre - in những mẫu (dạng)