プレ・クロージング
プレ・クロージング
Đóng trước
Thời gian trước khi đóng cửa
Thời gian cần để giải quyết trước khi trao đổi và sẽ không có hợp đồng nào được thiết lập trong thời gian này
プレ・クロージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレ・クロージング
pre-
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
プレ(プリ)フォーム プレ(プリ)フォーム
hình thành trước
プレオリンプック プレオリンピック プレ・オリンピック
pre-Olympic (trials), pre-Olympics
プレパラトリースクール プレ・パラ・トリー・スクール
preparatory school
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete
プレ印刷用紙 プレいんさつようし
pre - in những mẫu (dạng)