プレイ
プレー プレイ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ làm hậu tố
Mồi; nạn nhân
Sự cầu nguyện
Sự chơi trò chơi; thi đấu thể thao.

Bảng chia động từ của プレイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プレイする/プレーする |
Quá khứ (た) | プレイした |
Phủ định (未然) | プレイしない |
Lịch sự (丁寧) | プレイします |
te (て) | プレイして |
Khả năng (可能) | プレイできる |
Thụ động (受身) | プレイされる |
Sai khiến (使役) | プレイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プレイすられる |
Điều kiện (条件) | プレイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プレイしろ |
Ý chí (意向) | プレイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プレイするな |
プレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレイ
ビッグプレイ ビッグ・プレイ
big play (US football)
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress
プラグアンドプレイ プラグ・アンド・プレイ
cắm và chạy
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
プレーガイド プレイガイド プレー・ガイド プレイ・ガイド
đại lý vé
ラフプレー ラフプレイ ラフ・プレー ラフ・プレイ
sự chơi rắn (thô bạo).
プレーボール プレイボール プレー・ボール プレイ・ボール
sự bắt đầu trận đấu bóng chày.
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play