Kết quả tra cứu プレイ
Các từ liên quan tới プレイ
プレイ
プレー プレイ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ làm hậu tố
◆ Mồi; nạn nhân
◆ Sự cầu nguyện
◆ Sự chơi trò chơi; thi đấu thể thao.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của プレイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プレイする/プレーする |
Quá khứ (た) | プレイした |
Phủ định (未然) | プレイしない |
Lịch sự (丁寧) | プレイします |
te (て) | プレイして |
Khả năng (可能) | プレイできる |
Thụ động (受身) | プレイされる |
Sai khiến (使役) | プレイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プレイすられる |
Điều kiện (条件) | プレイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プレイしろ |
Ý chí (意向) | プレイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プレイするな |