Các từ liên quan tới プレストレスト・コンクリート橋
プレストレストコンクリート プレストレスト・コンクリート
bê tông dự ứng lực
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
コンクリート コンクリート
bê tông.
生コンクリート なまコンクリート
bê tông tươi
コンクリート用 コンクリートよう
Dành cho bê tông
床/コンクリート とこ/コンクリート
Sàn/bê tông
bê tông
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete