コンクリート用
コンクリートよう
☆ Tính từ
Dành cho bê tông
コンクリート用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンクリート用
コンクリート用アンカー コンクリートようアンカー
bu lông nở cho bê tông
コンクリート用ドリル コンクリートようドリル
bộ khoan dành cho bê tông
コンクリート コンクリート
bê tông.
bê tông
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt