プレス盤
ぷれすばん「BÀN」
Bàn ép.

プレス盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレス盤
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
báo chương
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.
プレスリリース プレス・リリース
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm; xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí.
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
フィルタープレス フィルター・プレス
máy lọc
プレスキャンペーン プレス・キャンペーン
press campaign
プレスセンター プレス・センター
trung tâm báo chí, thông tin.