プレゼンテーションコンテキスト
プレゼンテーション・コンテキスト
☆ Danh từ
Ngữ cảnh trình bày

プレゼンテーションコンテキスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレゼンテーションコンテキスト
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn