プレゼンテーションコンテキスト識別
プレゼンテーションコンテキストしきべつ
☆ Danh từ
Xác minh ngữ cảnh trình bày

プレゼンテーションコンテキスト識別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレゼンテーションコンテキスト識別
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
プレゼンテーションコンテキスト プレゼンテーション・コンテキスト
ngữ cảnh trình bày
識別 しきべつ
sự phân biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt
識別バンド しきべつバンド
vòng tay nhận diện