プレフィックス
Tiếp đầu ngữ
☆ Danh từ
Tiền tố

プレフィックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレフィックス
パスプレフィックス パス・プレフィックス
tiền tố đường dẫn
プレフィックス形シフトキー プレフィックスがたしふとキー
phím shift loại tiền tố
プレフィックス表記法 プレフィックスひょうきほう
ký hiệu tiền tố