プレフィックス形シフトキー
プレフィックスがたしふとキー
☆ Danh từ
Phím shift loại tiền tố

プレフィックス形シフトキー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレフィックス形シフトキー
シフトキー シフト・キー
shift key
tiếp đầu ngữ
パスプレフィックス パス・プレフィックス
tiền tố đường dẫn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
プレフィックス表記法 プレフィックスひょうきほう
ký hiệu tiền tố
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).