Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣窟 そうくつ
hang; lai vãng; hangout; nhà
プレミア
premium
プレミアショー プレミア・ショー
premiere (film, etc.)
窟の中 いわやのなか いわのなか
ở trong (của) một hang
クモの巣 くものす
mạng nhện
蜂の巣 はちのす
tổ ong
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào