Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツバメ ツバメ
chim én.
ツバメ科 ツバメか
họ én
クモの巣 くものす
mạng nhện
蜂の巣 はちのす
tổ ong
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
巣 す
hang ổ; sào huyệt
蜘蛛の巣 くものす クモのす
màng nhện.
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh