プレミアム
Phí bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm
Tiền trả thêm, tiền thưởng, tiền lãi
Phần thưởng, giải thưởng, (phần/sự) ưu đãi
Hồi kim
Tiền các
Tiền các (hối đoái)
Tiền chênh lệch
Tiền lời bán ngoại tệ
☆ Danh từ
Phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
Số tiền chênh lệch tăng giữa giá cổ phiếu thực tế với mệnh giá cổ phiếu.

プレミアム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレミアム
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng