プレミアム感
プレミアムかん
☆ Danh từ
Sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)

プレミアム感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレミアム感
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
感圧 かんあつ
Cảm ứng, độ nhạy áp lực
当感 とうかん
Bối rối