Các từ liên quan tới プログラミング作法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
lập trình
lập trình
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
作法 さほう さくほう
thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics