プログラム可能
プログラムかのう
☆ Tính từ đuôi な
Có thể program hóa
Lập trình được

プログラム可能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラム可能
プログラム可能読取り専用記憶装置 プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc lập trình được (prom)
消去及びプログラム可能読取り専用記憶装置 しょうきょおよびプログラムかのうよみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình xóa được (eprom)
再入可能プログラム さいにゅうかのうプログラム
chương trình dùng chung
実行可能プログラム じっこうかのうプログラム
chương trình khả thi
再配置可能プログラム さいはいちかのうプログラム
chương trình định vị động
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可能 かのう
có thể; khả năng
アドレシング可能 アドレシングかのう
khả lập địa chỉ