欧州持続可能なエネルギー産業協会
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.

おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
欧州持続可能なエネルギー産業協会
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
Các từ liên quan tới おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
sự công nghiệp hoá
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.