プロジェクター台
プロジェクターだい
☆ Danh từ
Giá đỡ máy chiếu
プロジェクター台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロジェクター台
プロジェクター台/三脚 プロジェクターだい/さんきゃく
Giá máy chiếu/chân ba chân
máy chiếu
プロジェクター プロジェクタ
máy đèn chiếu; đèn pha.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
オーバーヘッドプロジェクター オーバヘッドプロジェクター オーバーヘッド・プロジェクター オーバヘッド・プロジェクター
máy chiếu trên cao; máy chiếu qua đầu
ビデオプロジェクター ビデオ・プロジェクター
máy chiếu video
スライドプロジェクター スライド・プロジェクター
máy chiếu slide
プロジェクター/三脚 プロジェクターさんきゃく
giá đỡ máy chiếu 3 chân