プロジェクト管理ソフト
プロジェクトかんりソフト
☆ Danh từ
Phần mềm quản lý dự án
プロジェクト管理ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロジェクト管理ソフト
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
プロジェクト管理 プロジェクトかんり
quản lý dự án
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
名刺管理ソフト めいしかんりソフト
phần mềm quản lý danh thiếp
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
プロジェクト プロジェクト
dự án.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.