Các từ liên quan tới プロジェクトX〜挑戦者たち〜の放送一覧
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
一挙放送 いっきょほうそう
broadcast marathon, transmitting sequential episodes of a radio or television series
プロジェクト プロジェクト
dự án.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách