Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り込み信号 わりこみしんごう
tín hiệu ngắt
割込み記号 わりこみきごう
ký hiệu ngắt
プロセス番号 プロセスばんごう
số tiến trình
割込み わりこみ
chen ngang
割込みレジスタ わりこみレジスタ
đăng ký ngắt
割り込み わりこみ
ngắt
プロセス間通信 プロセスかんつうしん
giao tiếp giữa các tiến trình
プロセス プロセス
quy trình; quá trình